Âm Hán Việt của 姿態 là "tư thái".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 姿 [tư] 態 [thái]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 姿態 là したい [shitai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 したい[0][1]【姿態・姿体】 (ある所作をしたときの)からだのすがた。容姿。「美しい-」 Similar words: 風格調子スタイル体裁様式