Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 姦( gian ) 譎( quyệt )
Âm Hán Việt của 姦譎 là "gian quyệt ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
姦 [gian] 譎 [quyệt]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 姦譎 là かんきつ [kankitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 かんきつ[0]【奸▼ 譎▼・姦▼ 譎▼】 (名・形動)[文]:ナリ よこしまでいつわりにみちている・こと(さま)。かんけつ。「兵隊又屢々英雄の-に役せられ/明六雑誌:21」 #三省堂大辞林第三版 かんけつ[0]【奸▼ 譎▼・姦▼ 譎▼】 (名・形動)[文]:ナリ ⇒かんきつ(奸譎)Similar words :姦譎 不心中 不正直 不正 枉惑
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mưu mẹo, xảo quyệt