Âm Hán Việt của 姦淫 là "gian dâm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 姦 [gian] 淫 [dâm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 姦淫 là かんいん [kanin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かん‐いん【×姦淫】 読み方:かんいん [名](スル) 1道義に背いた肉体的交渉をもつこと。 2法律で性交を意味し、男性が女性の膣内に陰茎を入れる行為をいう。「—罪」 Similar words: 姦通罪密通不義姦通間男