Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 妥( thỏa ) 協( hiệp )
Âm Hán Việt của 妥協 là "thỏa hiệp ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
妥 [thỏa ] 協 [hiệp ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 妥協 là だきょう [dakyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 だきょう:-けふ[0]【妥協】 (名):スル 対立していた者の一方が他方に、あるいは双方が譲ることで意見をまとめること。「適当なところで-する」 #デジタル大辞泉 だ‐きょう〔‐ケフ〕【妥協】 読み方:だきょう [名](スル)対立した事柄について、双方が譲り合って一致点を見いだし、おだやかに解決すること。「—の余地がない」「安易に—する」「—案」Similar words :折合い 折り合い 折衷 折中 譲歩
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thỏa hiệp, nhượng bộ, đồng thuận