Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 奮( phấn ) 闘( đấu )
Âm Hán Việt của 奮闘 là "phấn đấu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
奮 [phấn] 闘 [đấu]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 奮闘 là ふんとう [funtou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ふん‐とう【奮闘】 読み方:ふんとう [名](スル) 1力をふるって戦うこと。奮戦。「強敵を相手に―する」「孤軍―」 2力いっぱい努力すること。「問題解決のために―する」 # ウィキペディア(Wikipedia) 奮闘Similar words :四苦八苦 苦労
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nỗ lực, phấn đấu, chiến đấu