Kanji Version 13
logo

  

  

闘 đấu  →Tra cách viết của 闘 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 門 (8 nét) - Cách đọc: トウ、たたか-う
Ý nghĩa:
chiến đấu, fight

đấu [Chinese font]   →Tra cách viết của 闘 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 門
Ý nghĩa:
đấu
phồn thể

Từ điển phổ thông
tranh đấu
Từ điển trích dẫn
1. § Tục dùng như chữ “đấu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ đấu .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典