Âm Hán Việt của 奮励 là "phấn lệ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 奮 [phấn] 励 [lệ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 奮励 là ふんれい [funrei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふん‐れい【奮励】 読み方:ふんれい [名](スル)気力をふるい起こして、努め励むこと。「—努力する」「—すべき大目標」 Similar words: 試み取り組みトライ取組取組み