Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 奪( đoạt ) う( u )
Âm Hán Việt của 奪う là "đoạt u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
奪 [đoạt] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 奪う là うばう [ubau]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うば・う〔うばふ〕【奪う】 [動ワ五(ハ四)] 1他人の所有するものを無理に取り上げる。「金品を―・う」「自由を―・う」「地位を―・う」 2取り去る。取り除く。「命を―・う」「地表の熱を―・う」「雪で通勤の足が―・われる」 3注意・関心などを強く引きつける。夢中にさせる。「観客の目を―・う華麗な演技」「あまりの美しさに心を―・われる」 4競技などで得点する。また、獲得する。「三振を―・う」「タイトルを―・う」[可能]うばえる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cướp đoạt, lấy mất, chiếm đoạt