Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 夫( phu ) 人( nhân )
Âm Hán Việt của 夫人 là "phu nhân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
夫 [phu , phù ] 人 [nhân ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 夫人 là ふじん [fujin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ふ‐じん【夫人】 読み方:ふじん 1貴人の妻。また、他人の妻を敬っていう語。「—同伴」「令—」「社長—」 2律令制で、皇后・妃の次に位する後宮(こうきゅう)の女性。三位以上の女性から選んだ。ぶにん。 3昔、中国で、天子の后(きさき)や諸侯の妻などの称。ぶにん。 #ぶ‐にん【▽夫人】 読み方:ぶにん 「ふじん(夫人) 」に同じ。「日本の国王の—丹治比の嬢女(をみな)の胎(はら)に」〈霊異記・下〉 #夫人 歴史民俗用語辞典 読み方:ブニン(bunin)天皇のキサキの称。 #ぶにん【夫人】 世界宗教用語大事典 夫人のことだが、仏教経典では呉音でブニンと読む。韋提希夫人・摩耶夫人など。→(各その項を見よ)Similar words :嬶 嚊 婦人 室 女
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phu nhân, bà, vợ