Âm Hán Việt của 太陽光 là "thái dương quang".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 太 [thái] 陽 [dương] 光 [quang]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 太陽光 là たいようこう [taiyoukou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たいよう‐こう〔タイヤウクワウ〕【太陽光】 読み方:たいようこう 太陽から放出される光。γ線・X線・紫外線・可視光線・赤外線が含まれるが、地表には紫外線の一部、可視光線、赤外線の一部が到達する。 Similar words: 陽射し陽光日光日影天日