Âm Hán Việt của 太祖 là "thái tổ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 太 [thái] 祖 [tổ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 太祖 là たいそ [taiso]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たい‐そ【太祖】 読み方:たいそ 1中国・朝鮮などの王朝で、始祖の皇帝の称。宋の趙匡胤(ちょうきょういん)、元のチンギス=ハン、明の朱元璋(しゅげんしょう)、清のヌルハチ、李氏朝鮮の李成桂(りせいけい)などが有名。 2物事がそこから始まったおおもと。また、ある事柄の始祖。 Similar words: 先祖祖先