Âm Hán Việt của 祖先 là "tổ tiên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 祖 [tổ] 先 [tiên, tiến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 祖先 là そせん [sosen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 そせん[1]【祖先】 ①一族・一家の初代にあたる人。また、初代以来、先代までの人々。先祖。〔「先祖」よりも客観的な立場でいう語〕 ②現在のものに発達してきた、もとのもの。「人類の-」 Similar words: 祖高祖先祖始祖ルーツ