Âm Hán Việt của 太平 là "thái bình".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 太 [thái] 平 [biền, bình]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 太平 là たいへい [taihei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 たいへい[0]【太平・泰平】 (名・形動)[文]:ナリ ①世の中がよく治まり平穏である・こと(さま)。平和。「天下-」「-な世の中」 ②「太平楽」に同じ。「-をならべたが/洒落本・卯地臭意」 Similar words: 閑寂天下太平泰平平安静謐