Âm Hán Việt của 天下太平 là "thiên hạ thái bình".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 天 [thiên] 下 [há, hạ] 太 [thái] 平 [biền, bình]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 天下太平 là てんかたいへい [tenkataihei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 てんかたいへい[1]【天下泰平・天下太平】 (名・形動) 世の中がよくおさまり、おだやかであること。また、大した心配事もなく、のんびりしていること。また、そのさま。「-な寝顔」 Similar words: 閑寂太平泰平平安静謐