Âm Hán Việt của 大規模 là "đại quy mô".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 大 [đại, thái] 規 [quy] 模 [mô]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 大規模 là だいきぼ [daikibo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 だい‐きぼ【大規模】 読み方:だいきぼ [名・形動]物事の仕組み・構造などが大がかりなこと。また、そのさま。「—な(の)地震」 Similar words: 普く広範遍く