Âm Hán Việt của 大衆食堂 là "đại chúng thực đường".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 大 [đại, thái] 衆 [chúng] 食 [tự, thực] 堂 [đường]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 大衆食堂 là たいしゅうしょくどう [taishuushokudou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たいしゅう‐しょくどう〔‐シヨクダウ〕【大衆食堂】 読み方:たいしゅうしょくどう 比較的安価で料理を提供する、一般大衆向きの食堂。 Similar words: 料理店料亭レストラン食べ物屋茶寮