Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)大(đại) 腐(hủ) り(ri)Âm Hán Việt của 大腐り là "đại hủ ri". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 大 [đại, thái] 腐 [hủ] り [ri]
Cách đọc tiếng Nhật của 大腐り là おおぐさり [oogusari]
デジタル大辞泉おお‐ぐさり〔おほ‐〕【大腐り】1ひどく失望・落胆すること。2ばくちで、ひどく負けること。「宵から暁の明星が茶屋で飲みほすやうな―」〈浄・丹波与作〉