Âm Hán Việt của 大腐り là "đại hủ ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 大 [đại, thái] 腐 [hủ] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 大腐り là おおぐさり [oogusari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おお‐ぐさり〔おほ‐〕【大腐り】 読み方:おおぐさり 1ひどく失望・落胆すること。 2ばくちで、ひどく負けること。「宵から暁の明星が茶屋で飲みほすやうな—」〈浄・丹波与作〉 Similar words: 気鬱陰々滅々湿っぽい気が重いグルーミー