Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 夢( mộng )    幻( huyễn )  
Âm Hán Việt của 夢幻  là "mộng huyễn ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
夢  [mông , mộng ] 幻  [huyễn , ảo ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 夢幻  là むげん [mugen]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 むげん[0]【夢幻】  ①夢と幻。「-の境をさまよう」 ②夢や幻のようにはかないことのたとえ。「-の世」 #デジタル大辞泉 む‐げん【夢幻】  読み方:むげん ゆめとまぼろし。また、はかないことのたとえ。「—のこの世」 #ゆめ‐まぼろし【夢幻】  読み方:ゆめまぼろし 夢とまぼろし。非常にはかないことのたとえ。むげん。「—と消える」Similar words :ファンタジー   御伽   お伽   幻想   夢想  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 mộng tưởng, hư ảo, ảo giác, giấc mơ