Âm Hán Việt của 多種多様 là "đa chủng đa dạng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 多 [đa] 種 [chúng, chủng] 多 [đa] 様 [dạng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 多種多様 là たしゅたよう [tashutayou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たしゅ‐たよう〔‐タヤウ〕【多種多様】 読み方:たしゅたよう [名・形動]種類が多く、さまざまであること。また、そのようなさま。「人の趣味は—だ」「—な職業」 Similar words: 数数バラエティー千差万別多種多様性