Âm Hán Việt của 外野 là "ngoại dã".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 外 [ngoại] 野 [dã]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 外野 là がいや [gaiya]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 がい‐や〔グワイ‐〕【外野】 読み方:がいや 1《outfield》野球のグラウンドで、内野後方の地帯。一塁・二塁・三塁を結ぶ線と左右のファウルラインとに囲まれた区域。アウトフィールド。⇔内野。 2「外野手」の略。 3「外野席」の略。 4ある事柄に直接関係のない第三者。「—がうるさい」 Similar words: アウトフィールド