Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 外( ngoại )  装( trang )  
Âm Hán Việt của 外装  là "ngoại trang ".*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA  [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary . 外  [ngoại ] 装  [trang ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 外装  là がいそう [gaisou]  Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 がいそう:ぐわいさう[0]【外装】 デジタル大辞泉 がい‐そう〔グワイサウ〕【外装】 外装 大車林 時計用語集 外装 リフォーム用語集 外装 Similar words :デコレーション   飾りつけ   修飾   模様   置物  
Từ điển Nhật - Anh Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 bên ngoài, ngoại thất, lớp vỏ ngoài, thiết kế bên ngoài