Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 外( ngoại ) 套( sáo )
Âm Hán Việt của 外套 là "ngoại sáo ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
外 [ngoại] 套 [sáo]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 外套 là がいとう [gaitou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 がい‐とう〔グワイタウ〕【外×套】 読み方:がいとう 防寒などのため、衣服の上に着るゆったりした外衣。オーバー・マント・二重回しなどの類。《季冬》「―の釦(ボタン)手ぐさにただならぬ世/草田男」 [補説]作品名別項。→外套 # がいとう〔グワイタウ〕【外套】 読み方:がいとう 《原題、(イタリア)Iltabarro》プッチーニ 作曲のイタリア語によるオペラ。全1幕。1918年 初演。フランスのパリを舞台に、セーヌ川の荷船の船長と若い妻、および妻の不倫相手である部下の若者 をめぐる 愛憎を描いた 作品。Similar words :オーバー 被布 オーバ コート 捩り
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
áo khoác, áo choàng, áo khoác ngoài