Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 外( ngoại ) 乱( loạn )
Âm Hán Việt của 外乱 là "ngoại loạn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
外 [ngoại] 乱 [loạn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 外乱 là がいらん [gairan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 がい‐らん〔グワイ‐〕【外乱】 読み方:がいらん ある通信系に、所定の信号系以外から加わり妨害となる信号。 #外乱 読み方:ガイラン 【英】:external disturbance 関連するカテゴリ:電子温度調節器制御システムの状態を乱す量。Similar words :ハム 雑音 ノイズ 混信
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự xáo trộn, hỗn loạn, sự bất ổn