Âm Hán Việt của 変わり種 là "biến wari chủng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 変 [biến, biến] わ [wa] り [ri] 種 [chúng, chủng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 変わり種 là かわりだね [kawaridane]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かわり‐だね〔かはり‐〕【変(わ)り種】 読み方:かわりだね 1普通のものとは違った種類のもの。変種(へんしゅ)。「朝顔の—」 2性質や経歴などに普通の人とは違った点のある人。「政治家の中での—」 Similar words: 偏物変人変物変り者変わり者