Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 変( biến ) わ( wa ) り( ri )
Âm Hán Việt của 変わり là "biến wa ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
変 [biến , biến ] わ [wa ] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 変わり là かわり [kawari]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 かわり:かはり[0]【変(わ)り】 〔動詞「かわる(変)」の連用形から〕 ①様子や状態が前と変わること。変化すること。「包装が違うだけで、中身に-はない」〔「お変わりありませんか」などの形で、相手の安否を問う挨拶の言葉として用いる場合がある。「その後、お-ありませんか」〕 ②普通とは違った状態やできごと。異変。異状。「-種」「-者」 ③差違。違い。「どれを選んでも大した-はない」 #デジタル大辞泉 かわり〔かはり〕【変(わ)り】 読み方:かわり 1物事の状態が移り変わること。変化。「病状に—はない」 2普段と違った状態。異状。変事。「お—ありませんか」 3物事の間の違い。相違。差異。「どう転んでも大した—はない」 [下接語]移り変わり・生まれ変わり(がわり)居所(いどころ)変わり・色変わり・枝変わり・面(おも)変わり・顔変わり・気変わり・声変わり・子変わり・心変わり・腰変わり・様変わり・早変わり・火変わり・風変わりSimilar words :回転 方向転換 転回 旋回 変化
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thay đổi, biến động