Âm Hán Việt của 売り買い là "mại ri mãi i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 売 [mại] り [ri] 買 [mãi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 売り買い là うりかい [urikai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うり‐かい〔‐かひ〕【売り買い】 読み方:うりかい [名](スル) 1売ることと買うこと。売ったり買ったりすること。売買(ばいばい)。「古物(こぶつ)を―する」 2売り買いするときの値段。相場。「―高い世の中でも、金とたはけはたくさんな」〈浄・天の網島〉 Similar words: 取引き貿易商う交易売買