Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)声(thanh) の(no) 限(hạn) り(ri)Âm Hán Việt của 声の限り là "thanh no hạn ri". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 声 [thanh] の [no] 限 [hạn] り [ri]
Cách đọc tiếng Nhật của 声の限り là []
デジタル大辞泉声(こえ)の限りありったけの大声で。声を限りに。「声の限り叫び続ける」
hết sức, lớn tiếng, hết cỡ giọng nói