Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 場( trường ) 面( diện )
Âm Hán Việt của 場面 là "trường diện ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
場 [tràng , trường ] 面 [diện , miến ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 場面 là ばめん [bamen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ば‐めん【場面】 読み方:ばめん 1変化する状況の、ある部分。物事が行われているその場のようす。「苦しい—に直面する」 2演劇・映画などの一情景。シーン。「—が変わる」「出会いの—」 3市場の状況。場況。 #商品先物取引用語集 場面(ばづら) 立会場の取引の状況、市場の動静のことをいいます。Similar words :所 面影 情景 風景 光景
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bối cảnh, tình huống, cảnh tượng, hoàn cảnh