Âm Hán Việt của 報道機関 là "báo đạo cơ quan".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 報 [báo] 道 [đáo, đạo] 機 [cơ, ky] 関 [quan]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 報道機関 là ほうどうきかん [houdoukikan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほうどう‐きかん〔ホウダウキクワン〕【報道機関】 読み方:ほうどうきかん 新聞社・放送局など、社会の出来事を広く知らせることを目的とする組織。 Similar words: 人込みプレス
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cơ quan báo chí, tổ chức truyền thông, cơ quan truyền thông