Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)堅(kiên) 実(thật)Âm Hán Việt của 堅実 là "kiên thật". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 堅 [kiên] 実 [chí, thật, thực, chí, thật, thực]
Cách đọc tiếng Nhật của 堅実 là けんじつ [kenjitsu]
デジタル大辞泉けん‐じつ【堅実】[名・形動]手堅く確実なこと。確かであぶなげのないこと。また、そのさま。「堅実な手段」「堅実に生活する」[派生]けんじつさ[名]
vững chắc, ổn định, đáng tin cậy