Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)基(cơ) 地(địa)Âm Hán Việt của 基地 là "cơ địa". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 基 [cơ] 地 [địa]
Cách đọc tiếng Nhật của 基地 là きち [kichi]
デジタル大辞泉き‐ち【基地】行動の基点となる場所。特に、軍隊・探検隊・登山隊などの活動の拠点。根拠地。「軍事基地」「南極基地」