Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)基
Âm Hán Việt của 基 là "cơ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
基 [cơ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 基 là もとい [motoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
もと‐い〔‐ゐ〕【基】
《「本(もと)居(い)」の意》
1建物などの土台。基礎。
2物事の基礎。根本。根拠。「医学の基を築く」「国の基を定める」
3原因。「女の身はみな同じ罪深き―ぞかし」〈源・若菜下〉
#
き【基】
[名]化学反応の際、一つの原子のように、ある化合物から他の化合物に移動することのできる原子団。原子団の名称に付して用いる。水酸基・メチル基・燐酸(りんさん)基など。基のうちイオンになりやすいものは根(こん)ともいう。[接尾]助数詞。機械・灯籠・墓石など、立てて据えておく物を数えるのに用いる。「ロケット発射台三基」「石塔一基」
#
き【基】
[632~682]中国、唐代の僧。長安の人。法相(ほっそう)宗の開祖。玄奘(げんじょう)の弟子となり、師に従って「成唯識論(じょうゆいしきろん)」の訳経に協力、のち解釈を加えて「成唯識論述記」「大乗法苑義林章」などを著す。慈恩大師。基法師。窺基(きき)。
#
き【基】
[音]キ(呉)(漢) [訓]もと もとい[学習漢字]5年
1建物の土台。「基礎」
2物事の土台。根拠となるもの。「基金・基準・基地・基盤・基本/開基・国基」
3もとづく。「基因」
4化学で、原子の集団を表す語。「塩基・水酸基」[名のり]のり・はじむ・はじめ[難読]基督(キリスト)
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cơ sở, nền tảng, căn bản