Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 執( chấp ) 刀( đao )
Âm Hán Việt của 執刀 là "chấp đao ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
執 [chấp ] 刀 [đao ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 執刀 là しっとう [shittou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しっとう:-たう[0]【執刀】 (名):スル 外科手術や解剖などのためにメスをとること。手術を施すこと。「教授が-する」 #デジタル大辞泉 しっ‐とう〔‐タウ〕【執刀】 読み方:しっとう [名](スル)《刀を手にする意から》外科手術や解剖などのためにメスを持つこと。手術や解剖を行うこと。「担当医が—する」Similar words :手術 オペ オペレーション 施術
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phẫu thuật, mổ