Âm Hán Việt của 在り処 là "tại ri xử".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 在 [tại] り [ri] 処 [xứ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 在り処 là ありか [arika]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あり‐か【在り▽処/在り▽所】 読み方:ありか 物のある場所。人のいる場所。所在。居所。「財宝の―」「敵の―」 Similar words: 所在居所居場所在所