Âm Hán Việt của 圧する là "áp suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 圧 [áp, yếp, yểm, áp, yếp, yểm] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 圧する là あっする [assuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 あっ・する[0]【圧する】 (動サ変)[文]:サ変あつ・す ①権威などによって抑えつける。威圧する。「聴衆を-・する熱弁」「威風堂々四辺を-・する」 ②圧力をかけて押す。 Similar words: 搾る圧す絞る押し付ける急き立てる