Kanji Version 13
logo

  

  

圧 áp  →Tra cách viết của 圧 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 土 (3 nét) - Cách đọc: アツ
Ý nghĩa:
ép, áp lực, pressure

áp, yếp, yểm  →Tra cách viết của 圧 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 土 (つち・つちへん・どへん) (3 nét) - Cách đọc: 【小】 アツ、【△】 オウ、【△】 お(さえる)、【△】 お(す)、【△】 へ(す)
Ý nghĩa:
おす。へす。おさえる。おさえつける。
おさえる。おさえつける

[Hint] 【補足】
「壓」の新字体です。[Phrase] 【四字熟語】
科挙圧巻(かきょあっかん)
泰山圧卵(たいざんあつらん)

【ことわざ】
圧巻(あっかん)

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典