Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 土( thổ ) 台( đài )
Âm Hán Việt của 土台 là "thổ đài ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
土 [đỗ, độ, thổ] 台 [di, đài, thai]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 土台 là どだい [dodai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ど‐だい【土台】 [名] 1木造建築の骨組みの最下部にあって、柱を受け、その根本をつなぐ横材。建物の荷重を基礎に伝える。 2建築物の最下部にあって、上の重みを支えるもの。基礎。「土台石」 3物事の基礎。物事の根本。「信頼関係を土台から揺るがす事件」[副]根本から。はじめから。もともと。「土台無理な相談だ」「土台勝てるはずがない」 住宅用語大辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nền tảng, cơ sở