Âm Hán Việt của 園芸 là "viên nghệ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 園 [viên] 芸 [vân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 園芸 là えんげい [engei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えん‐げい〔ヱン‐〕【園芸】 読み方:えんげい 果樹・野菜・花卉(かき)などを植え育てること。また、その技術。 Similar words: 栽培栽植培養水耕