Âm Hán Việt của 園庭 là "viên đình".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 園 [viên] 庭 [đình, thính]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 園庭 là えんてい [entei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えん‐てい〔ヱン‐〕【園庭】 読み方:えんてい 1にわ。庭園。 2幼稚園・保育園などの運動場や庭。 Similar words: 苑地庭園地庭園園生