Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 国( quốc ) 語( ngữ )
Âm Hán Việt của 国語 là "quốc ngữ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
国 [quốc] 語 [ngứ, ngữ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 国語 là こくご [kokugo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こくご【国語】 中国の歴史書。21巻。左丘明の著といわれるが未詳。春秋時代を中心とする周・魯(ろ)・斉・晋・鄭(てい)・楚(そ)・呉・越の各国別の記録。「春秋左氏伝」と並び称された。春秋外伝。 #こく‐ご【国語】 1一国の主体をなす民族が、共有し、広く使用している言語。その国の公用語・共通語。 2日本の言語。日本語。 3「国語科」の略。「国語の先生」 4外来語・漢語に対して、日本固有の言葉。和語。大和(やまと)言葉。[補説]書名別項。→国語
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quốc ngữ, ngôn ngữ quốc gia