Âm Hán Việt của 国務 là "quốc vụ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 国 [quốc] 務 [vụ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 国務 là こくむ [kokumu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こく‐む【国務】 読み方:こくむ 1国家の政務。日本国憲法では国政のうち、立法・司法を除き、内閣の権能に属する事務の総称。 2国衙(こくが)の政務。また、それを行う人。 Similar words: 役務公務政務