Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 四( tứ ) つ( tsu ) 脚( cước )
Âm Hán Việt của 四つ脚 là "tứ tsu cước ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
四 [tứ ] つ [tsu ] 脚 [cước ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 四つ脚 là よつあし [yotsuashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 よつ‐あし【四つ足/四つ脚】 読み方:よつあし 1足が4本あること。また、そのもの。「—の台」 2けもの。しそく。 3「四足門」の略。 4人をののしっていう語。畜生。「太兵衛めに請け出さるる腐り女の—めに」〈浄・天の網島〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
động vật bốn chân, thú bốn chân