Âm Hán Việt của 嘲謔 là "trào hước".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 嘲 [trào] 謔 [hước]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 嘲謔 là ちょうぎゃく [chougyaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちょう‐ぎゃく〔テウ‐〕【嘲×謔】 読み方:ちょうぎゃく [名](スル)あざけって笑いものにすること。「詼諧(かいかい)、—、罵詈(ばり)…の色各自(めいめい)の面に現れて」〈魯庵・社会百面相〉 Similar words: あざ笑う嘲笑う揶揄からかう嗤笑