Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 嘆( thán ) ず( zu ) る( ru )
Âm Hán Việt của 嘆ずる là "thán zu ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
嘆 [thán] ず [zu ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 嘆ずる là たんずる [tanzuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 たん・ずる【嘆ずる/×歎ずる】 [動サ変][文]たん・ず[サ変] 1なげかわしく思う。また、なげき、いきどおる。慨嘆する。「運命の皮肉を―・ずる」 2感心する。感嘆する。「旋律の美しさに―・ずる」 #三省堂大辞林第三版 たん・ずる[0][3]【嘆ずる・歎▼ずる】 (動サ変)[文]:サ変たん・ず ①なげく。なげかわしく思い憤る。たんじる。「身の不運を-・ずる」「政府の無策を-・ずる」 ②ほめたたえる。感心する。「美技を-・ずる」Similar words :驚嘆 感嘆 嘆じる 悲憤 悲憤慷慨
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
than thở, kêu ca, buồn bã