Âm Hán Việt của 嗔恚 là "sân khuể".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 嗔 [điền, sân] 恚 [khuể]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 嗔恚 là しんい [shini]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しん‐い【×瞋×恚/×嗔×恚】 読み方:しんい 《連声(れんじょう)で「しんに」とも》 1怒ること。いきどおること。「―に燃える」 2仏語。三毒・十悪の一。自分の心に逆らうものを怒り恨むこと。 Similar words: 悲憤義憤憤り激怒怒