Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 善( thiện )
Âm Hán Việt của 善 là "thiện ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
善 [thiến , thiện ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 善 là ぜん [zen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぜん【善】 読み方:ぜん [音]ゼン(呉) [訓]よい よく よくする [学習漢字]6年 1行いや性質などが好ましい。よい。よいこと。「善意・善行・善政・善人・善良/改善・勧善・偽善・最善・慈善・次善・十善・追善・独善・不善・性善説」 2物事にうまく対処する。よく。「善処・善戦・善後策」 3仲良くする。「善隣/親善」 [名のり]ただし・たる・よし [難読]善知鳥(うとう) #ぜん【善】 読み方:ぜん よいこと。道義にかなっていること。また、 そのような 行為。「—を積み、功を重ねる」「一日一—」⇔悪。 #善 歴史民俗用語辞典 読み方:ゼン(zen) 律令制で官人の勤務評定の基準とされたもの。 JMnedict #善 姓読み方善ぜんSimilar words :貞操 操 貞淑 貞節 節操
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tốt, thiện, tốt lành, lương thiện, thiện tâm