Âm Hán Việt của 貞淑 là "trinh thục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 貞 [trinh] 淑 [thục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 貞淑 là ていしゅく [teishuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ていしゅく[0]【貞淑】 (名・形動):[文]ナリ 女性が操(みさお)が固くしとやかである・こと(さま)。「-な妻」 [派生]-さ(名) Similar words: 貞操性道徳操貞節節操