Âm Hán Việt của 節操 là "tiết tháo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 節 [tiết, tiệt] 操 [thao, tháo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 節操 là せっそう [sessou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せっ‐そう〔‐サウ〕【節操】 読み方:せっそう 節義を堅く守って変えないこと。自分の信じる主義・主張などを守りとおすこと。みさお。「—を貫く」「—がない」 Similar words: 貞操操貞淑貞節善