Âm Hán Việt của 哀憐 là "ai liên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 哀 [ai] 憐 [lân, liên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 哀憐 là あいれん [airen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 あいれん[0]【哀憐▼】 (名):スル かなしみ、あわれむこと。 Similar words: 哀憫仁恵仁慈慈心慈悲
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thương xót, lòng trắc ẩn, sự thương hại, cảm thông