Âm Hán Việt của 哀れみ là "ai remi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 哀 [ai] れ [re] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 哀れみ là あわれみ [awaremi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あわれみ〔あはれみ〕【哀れみ/×憐れみ/×憫れみ】 読み方:あわれみ かわいそうに思う心。慈悲。同情。「—をかける」 Similar words: 同情恕惻隠不愍哀れ
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lòng thương hại, sự cảm thông, sự thương xót, lòng trắc ẩn